Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 481 đến 600 trong 1570 kết quả được tìm thấy với từ khóa: g^
ghé lưng ghé mắt ghé tai ghé vai
ghém ghép ghép đôi ghép cặp
ghép mộng ghép sau ghép trước ghét
ghét bỏ ghét mặt ghét người ghê
ghê gớm ghê ghê ghê hồn ghê người
ghê rợn ghê răng ghê sợ ghê tởm
ghì ghìm ghẹ ghẹo
ghẻ ghẻ lạnh ghẻ lở ghẻ nước
ghẻ ong ghẻ ruồi ghế ghế đẩu
ghế điện ghế bành ghế bố ghế bị cáo
ghế băng ghế chao ghế dài ghế dựa
ghế gập ghế mây ghế ngựa ghế phụ
ghế tựa ghế vải ghế xích đu ghế xoay
ghếch ghềnh ghểnh ghểnh cổ
ghệt ghe ghe bầu ghe cộ
ghe chài ghen ghen ăn ghen ghét
ghen ngược ghen tức ghen tị ghen tuông
ghi ghi âm ghi ý ghi công
ghi chép ghi chú ghi lòng ghi nhận
ghi nhớ ghi rõ ghi tên ghi tạc
ghi-đông ghi-ta ghiền ghiền gập
ghim ghim băng gi-lê gia
gia ân gia ấm gia đình gia đình trị
gia đạo gia đồng gia đệ gia đinh
gia đường gia bảo gia bộc gia biến
gia công gia cảm gia cảnh gia cầm
gia cố gia chính gia chủ gia chi dĩ
gia cư gia cường gia dĩ gia dụng
gia giáo gia giảm gia hào gia huấn
gia huynh gia hương gia nô gia nhập

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.